Có một số từ trong tiếng Anh thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể hoặc một động từ Gerund (Gerund là động từ thêm “ing” để biến thành danh từ và có thể được dùng làm túc từ hay chủ từ của giới từ hay động từ trong câu)

 

Nếu bạn không chắc chắn cho dù sử dụng Infiniteve hay Gerund, hãy ghi nhớ danh sách các động từ dưới đây hoặc tra thêm trong từ điển

 

Infinitive

Cách dùng: 

Một số từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có hoặc không có 'to'.

 

 

Use and Word Lists Example
as the subject of a clause To know you is to love you.
after certain expressions (without ‘to’) Why not go to the cinema?
after certain verbs (without ‘to’) can swim.
after certain verbs (with ‘to’) He wants to swim.
after certain verbs with interrogatives (infinitive constructions) They don’t know how to swim.
after certain verbs with objects (without ‘to’) He made her swim.
after certain verbs with objects (with ‘to’) They wanted him to swim.
after certain adjectives and their comparisons It’s easier to swim downstream.
after nouns deriving from the verbs mentioned above We made a promise to swim. (derived from the verb ‘to promise’)

Gerund

Cách dùng:

 

Use and Word Lists Example
as the subject of a clause Cycling is good for your health.
after certain adjectives He’s afraid of going by plane.
after certain prepositions Before going to bed he turned off the lights.
after certain verbs enjoy cooking.
after certain verbs with prepositions I am looking forward to seeing you again.
after certain nouns We had problems finding our way back home.

 

Use and Word Lists Example
same meaning I started to read. / I started reading.
same meaning but different use She forbids us to talk. / She forbids talking.
different meaning He stopped to smoke. / He stopped smoking.
infinitive or present participle I saw him go up the stairs. / I saw him going up the stairs.

 

Học viên tiêu biểu

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFlVuWBCEIQ3c0R~_Ql~_9~;YWMTQn7cTKQSkK49GSLrbqlN~;9bFfdJOl8ljW3iszFKxh56Rd29PD2m~;76Wafv3aR9dP3nLfd5ysZz9u~;Drnar9QT~;hg~_n~;~;U~_74eAfP7R9vvQY7WD88X4tlwtZ4GtrX7~_2tYoa~;H0vWRErKB93DH3y8~;2~;AfGW5dbLjj27u~;aX9fJp~;7~_dZluM~_vJBeY~_Vn366gOd7wI8vn8NvlbgvfofX7yd~_iHeiC~_MH5I68n80T9h~;yzhX~_Mv~_JlvgoN8MG~_lwx1vM~;8T4PF3PW9DRwfzfHX~;bgLkns~;7gdHbby~_~_o9~;J~;BzzIJyHy9B~;76Pnv2K443H~_XbL9PvoB~_3CfP69~_vnt~_7piRez7vL8Ptz1dfV~_RrzFcRX3le0b~;1~_nff~_sd37B8

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.953821024662171/953820894662184/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJw9l9cRAyEMRDvygAIS~;Tdmbpflz28UEEqcd~_4dMa28fe747Y~_X26i5fDTZsz7OdnL0hv4sstX85Gvtyz0~_udsSZ4zYu1vc5Lz~_R8Pe7fLcYJuXLT5~;1pIb5VNyD~;C453kY~;LvkAf~_5Zb~;oLx4znqF4akLujxd5XG7kJ1P56frsu3X~_xn27JN~;I1zG6~_RuIN32Jm~;m~;~_jEX7FP6s8k3njCeP6VvixziDf0QMz~_p~;JyAIHfJA~;LYkif8RUu~_UN~_oLU7EGze~;UYPyIS7ITfo9v~;NK~_Y~_m~;5R~;9kOpH4L5K~_XvK82nr~;PORcCKPwflqndO~;84f28XUN~_nPJt940hzn5Y0~;2T~;1~;AX635~_~;5H2efTJe1eM0BvneJxf1p~;TZfyMeI1~;Db76S8~_TrsZNLTHvNSxb6b6l~_2

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJw9lQluBDEIBH8UgTHX~;z8WLz2NIkWq5TA02NNhkS6Rou9P~;no46v1~;vzk4zVOkK~;Wzn~;Pzl7rgG~;3zLyGXTXzL2sWuXcZf5C~;mv6Vj9954cJJ76lPyK2XqLXLOeRlffSJgI~;tw1DLi2Y~_eOe~;Qrnf660N22J08~;aZf6oH8l~;EnwF~_9bjLxSn3tDgvrNehtzH~_hn9H~;jr81~;S~;O23rv6CPUy13A9HfMa~_v16ceK5wX0UuoVMw~;LJqOerT9GP7nUD~;O13Y8cPW31zhz~;w3xZsFPfRHwwvpD~;LI~_eUbkMO~_tp6HNjefy3~;sY8lec1zr8fB~;YjWG9gP4T7EYLz4zs~;FPm5r~;HbF~_nmvgT2xbgvceB~;e3n8i~;4H~;kp~;g37c7zDEWy9PfDLeoN~;Wi~;0J7s~;j8Q8jo1~;uT~;j

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pb.148867468490868.-2207520000.1441689145./983490355028571/?type=3&theater

https://www.face ...

admin

Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu

Ứng dụng hữu ích

Picture Dictionary English

Picture Dictionary ...

Picture dictionary is something where the definition of ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Google Play Newsstand

Google Play Newsstand

Với Google Play Newsstand, hãy khám phá thêm các tin tức ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Audio Cambridge Advanced TR

Audio Cambridge ...

The Audio Cambridge Advanced Learner`s Dictionary ...

Tải về
Google Translate

Google Translate

Phá bỏ rào cản ngôn ngữ với Google Dịch • Dịch giữa hơn ...

Tải về
bristish bristish bristish bristish bristish bristish bristish