Bí quyết học giỏi tiếng AnhTừ Vựng

Cách hỏi về thời gian - How to ask for ...

 

Trong mỗi chúng ta, ai cũng đều bị ám ảnh bởi thời gian. Đó là một phần cốt yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nếu ta biết giờ giấc, việc đi muộn trong mọi hoàn cảnh hay bỏ lỡ những tình huống hệ trọng trong cuộc sống chắc chắn sẽ được dừng lại.

Chúng ta có thể xem giờ bằng đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường hay điện thoại.  Nhưng nếu chúng ta không có một dụng cụ nào trong số đó thì sao? Nếu như, chẳng hạn bạn đang ở trạm chờ xe buýt và bạn cần biết bây giờ đang là mấy giờ? Liệu bạn sẽ hỏi một người hoàn toàn xa lạ như thế nào? Hãy tìm ra cách thông qua bài học này nhé cool

 

1. Từ vựng với "time".

To be on time:
to arrive at the correct time and not be late (đến đúng giờ và không bị muộn).

Examples:
The trains here are never on time. They're always late. 
We're leaving at 10.00 sharp. So be sure you're on time. 

To be in time (for something):
to arrive early enough (for something) (đến đủ đúng giờ)

Examples:
I don't use an alarm clock but I always wake up in time for the 7 o'clock news on the radio.
Sorry, I won't be home in time for dinner, I have to work late at the office.

To kill time
to do something to make time appear to pass more quickly (giết thời gian)

Examples:
The film doesn't start for another 2 hours, so we'll have to kill time for a bit.
On my way back from Australia I had a lot of time to kill at Singapore Airport - the shopping was great!

in (next to) no time
very soon, very quickly (rất nhanh chóng)

Example:
On my bike I can get to the Sports Centre in next to no time. It takes longer by car because of the traffic.

 

2. Cách hỏi giờ.

 

  What time is it?  
Excuse me,
Sorry,

have you got the time
do you have the time 

please?

 

3. Các từ vựng khác.

mate
friend (bạn)

Examples:
I first met Pete at school. We've been mates ever since then. 
On Friday nights I usually go out to a club with a few mates. 

mate
informal way to address a stranger (cách nói đời thường chỉ một người lạ)

Examples:
Excuse me mate, have you got the time?
Excuse me mate, have you got a light? 

Nguồn: BBC.

Học viên tiêu biểu

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFk0GSBSEIQ280JQIi97~;Y~;E469PJVAkLUrusVuTJjWZ6~;ftjv2Xude4uc6Q~;XXuTIhm7x~_sN~;Xs8~_w4~;evoaf~;vv4y7ngvy026JnDqN~;75UN~;9TD8ofMO~;Tb~_ov9j~_H3qL~;m~_XAn~;0T5F~;~_5h7Dv73UX2yQv1OczzU~_e3M881jP4mfwd07fccDbZh9PMSG~;mdP4z~_I78F7rO3OKHn~_Bv1c5~;bqO9h1N8Uc3~;lHb9xnnrTec76UL0jPzvaJ~;i~_juqD~;Y~;6B~;IL5RnR5HlvuJ~_4Ib5knX~;YL9SvOM~;aw9D901F~;lEfhvVcr32r498f0a57r1DXvPeTR8T9q5u0N3YYv9Mph9I93n1yLuovxv8KPmHn56LifUr5prNd~;Swv4dw4~;8yy9jzT8h98ne3mT62P0U77pi7rOc

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pb.148867468490868.-2207520000.1441689299./983454878365452/?type=3&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.953821024662171/953820894662184/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFlVuWBCEIQ3c0R~_Ql~_9~;YWMTQn7cTKQSkK49GSLrbqlN~;9bFfdJOl8ljW3iszFKxh56Rd29PD2m~;76Wafv3aR9dP3nLfd5ysZz9u~;Drnar9QT~;hg~_n~;~;U~_74eAfP7R9vvQY7WD88X4tlwtZ4GtrX7~_2tYoa~;H0vWRErKB93DH3y8~;2~;AfGW5dbLjj27u~;aX9fJp~;7~_dZluM~_vJBeY~_Vn366gOd7wI8vn8NvlbgvfofX7yd~_iHeiC~_MH5I68n80T9h~;yzhX~_Mv~_JlvgoN8MG~_lwx1vM~;8T4PF3PW9DRwfzfHX~;bgLkns~;7gdHbby~_~_o9~;J~;BzzIJyHy9B~;76Pnv2K443H~_XbL9PvoB~_3CfP69~_vnt~_7piRez7vL8Ptz1dfV~_RrzFcRX3le0b~;1~_nff~_sd37B8

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.977439702300303/977438422300431/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu

Ứng dụng hữu ích

Google Play Newsstand

Google Play Newsstand

Với Google Play Newsstand, hãy khám phá thêm các tin tức ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Google Translate

Google Translate

Phá bỏ rào cản ngôn ngữ với Google Dịch • Dịch giữa hơn ...

Tải về
Picture Dictionary English

Picture Dictionary ...

Picture dictionary is something where the definition of ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Audio Cambridge Advanced TR

Audio Cambridge ...

The Audio Cambridge Advanced Learner`s Dictionary ...

Tải về
bristish bristish bristish bristish bristish bristish bristish