Bí quyết học giỏi tiếng AnhNgữ Pháp

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh

Danh từ số nhiều trong tiếng Anh có các dạng cơ bản như sau 

Trong dạng cơ bản thì ta thường thêm  -S vào đuôi danh từ khi muốn chuyển nó sang dạng số nhiều

 

Singular Plural
car cars
house houses
book books
bird birds
pencil pencils

 

Các trường hợp ngoại lệ

1. Khi danh từ kết thúc bằng đuôi SS, SH, CH, X ta thêm đuôi  ES vào danh từ

 

Singular Plural
kiss kisses
wish wishes
match matches
box boxes
fox foxes
  • I have a box in my bedroom.
  • I have three boxes in my bedroom.

 

2.  Khi danh từ kết thúc bằng một nguyên âm + Y, ta thêm S vào đuôi danh từ

 

Singular Plural
boy boys
holiday holidays
key keys
guy guys

 

3. Khi danh từ kết thúc bằng một phụ âm  + Y, ta bỏ Y và thêm IES vào danh từ

 

Singular Plural
party parties
lady ladies
story stories
nanny nannies
city cities

 

4.Khi danh từ kết thúc bằng F or FE, ta bỏ F/FE và thêm VES vào danh từ

 

Singular Plural
life lives
leaf leaves
thief thieves
wife wives

 

5. Khi danh từ kết thúc bằng IS, ta đổi đuôi đó thành ES.

 

Singular Plural
analysis analyses
basis bases
crisis crises

 

6. Có một số danh từ không theo bất kì một nguyên tắc nào trong các nguyên tắc trên và bắt buộc chúng ta cần học thuộc chúng

 

Singular Plural
man men
woman women
child children
foot feet
tooth teeth
goose geese
mouse mice
  • There is a child in the park.
  • There are many children in the park.

 

7. Có một số danh từ từ số ít sang số nhiều không thay đổi

 

Singular Plural
fish fish
sheep sheep
deer deer
moose moose
aircraft aircraft
  • I can see a sheep in the field.
  • I can see ten sheep in the field.

Học viên tiêu biểu

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFlVuWBCEIQ3c0R~_Ql~_9~;YWMTQn7cTKQSkK49GSLrbqlN~;9bFfdJOl8ljW3iszFKxh56Rd29PD2m~;76Wafv3aR9dP3nLfd5ysZz9u~;Drnar9QT~;hg~_n~;~;U~_74eAfP7R9vvQY7WD88X4tlwtZ4GtrX7~_2tYoa~;H0vWRErKB93DH3y8~;2~;AfGW5dbLjj27u~;aX9fJp~;7~_dZluM~_vJBeY~_Vn366gOd7wI8vn8NvlbgvfofX7yd~_iHeiC~_MH5I68n80T9h~;yzhX~_Mv~_JlvgoN8MG~_lwx1vM~;8T4PF3PW9DRwfzfHX~;bgLkns~;7gdHbby~_~_o9~;J~;BzzIJyHy9B~;76Pnv2K443H~_XbL9PvoB~_3CfP69~_vnt~_7piRez7vL8Ptz1dfV~_RrzFcRX3le0b~;1~_nff~_sd37B8

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJw9l9cRAyEMRDvygAIS~;Tdmbpflz28UEEqcd~_4dMa28fe747Y~_X26i5fDTZsz7OdnL0hv4sstX85Gvtyz0~_udsSZ4zYu1vc5Lz~_R8Pe7fLcYJuXLT5~;1pIb5VNyD~;C453kY~;LvkAf~_5Zb~;oLx4znqF4akLujxd5XG7kJ1P56frsu3X~_xn27JN~;I1zG6~_RuIN32Jm~;m~;~_jEX7FP6s8k3njCeP6VvixziDf0QMz~_p~;JyAIHfJA~;LYkif8RUu~_UN~_oLU7EGze~;UYPyIS7ITfo9v~;NK~_Y~_m~;5R~;9kOpH4L5K~_XvK82nr~;PORcCKPwflqndO~;84f28XUN~_nPJt940hzn5Y0~;2T~;1~;AX635~_~;5H2efTJe1eM0BvneJxf1p~;TZfyMeI1~;Db76S8~_TrsZNLTHvNSxb6b6l~_2

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.958082487569358/958081007569506/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.979911862053087/979910382053235/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.958082487569358/958080297569577/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu

Ứng dụng hữu ích

Audio Cambridge Advanced TR

Audio Cambridge ...

The Audio Cambridge Advanced Learner`s Dictionary ...

Tải về
Picture Dictionary English

Picture Dictionary ...

Picture dictionary is something where the definition of ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Google Translate

Google Translate

Phá bỏ rào cản ngôn ngữ với Google Dịch • Dịch giữa hơn ...

Tải về
Google Play Newsstand

Google Play Newsstand

Với Google Play Newsstand, hãy khám phá thêm các tin tức ...

Tải về
Android Os
Quay lại
bristish bristish bristish bristish bristish bristish bristish