Bí quyết học giỏi tiếng AnhNgữ Pháp

Câu điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện hay còn gọi là câu điều kiện If được sử dụng để biểu thị rằng hành động trong mệnh đề chính (không có nếu) chỉ có thể xảy ra nếu một điều kiện nhất định (trong điều khoản nếu có) được thực hiện. Có ba loại câu điều kiện:

 

Câu điều kiện loại 1:

 

 

  • → It is possible and also very likely that the condition will be fulfilled.
  • Form: if + Simple Present. will-Future
  • Example: If I find her address, I’ll send her an invitation.

 

Câu điều kiện loại 2:

 

 

  • → It is possible but very unlikely, that the condition will be fulfilled.
  • Form: if + Simple Past, Conditional I (= would + Infinitive)
  • Example: If I found her address, I would send her an invitation.

 

Câu điều kiện loại 3:

 

 

  • → It is impossible that the condition will be fulfilled because it refers to the past.
  • Form: if + Past Perfect, Conditional II (= would + have + Past Participle)
  • Example: If I had found her address, I would have sent her an invitation.

 

(*) Ngoại lệ: Đôi khi, câu điều kiện loại 1, 2 và 3 có thể dùng với thời thì khác.

 

Học viên tiêu biểu

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFk1tuBTEIQ3dUhTfsf2Od4ji9HyMdYYxDcicta0TrnMnxn~;m4T~_QfR5zlmspjrpN~_Web7pgX1c1YvybpuPYVsX78dLXLtvJ7nhzr16qjrZZPlCjL8nXqr7T922W31~_dg3~;zCfY35wfsT6SV9O7MN53gww5yX6jf3Vy8r~_GuyL~_kb~;O9~;o1p36QV5h3um~;PHrP2~_f7rf6Qa~_uZlwX7n8d7Ho0mwy~;oh~;vTd3~;a6y962TBPOA~;7j5dn961z9~;3xbD3rMepyGfvvl88LzH5vvDfmdfgF~;cLBzBfob~;bnvgcVzsvY~_suL~_wt~;dfgb~;cu2~;~;C8tfuTYZ5qMP0a~;vHPW2~;qG~;8fpd~;ean6vHiwH~_rx6kQM28p7XR8nQx9MjT8QvhKPE1w~-~-.bps.a.963678977009709.107374

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.958082487569358/958080297569577/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.979911862053087/979910382053235/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJw9l9cRAyEMRDvygAIS~;Tdmbpflz28UEEqcd~_4dMa28fe747Y~_X26i5fDTZsz7OdnL0hv4sstX85Gvtyz0~_udsSZ4zYu1vc5Lz~_R8Pe7fLcYJuXLT5~;1pIb5VNyD~;C453kY~;LvkAf~_5Zb~;oLx4znqF4akLujxd5XG7kJ1P56frsu3X~_xn27JN~;I1zG6~_RuIN32Jm~;m~;~_jEX7FP6s8k3njCeP6VvixziDf0QMz~_p~;JyAIHfJA~;LYkif8RUu~_UN~_oLU7EGze~;UYPyIS7ITfo9v~;NK~_Y~_m~;5R~;9kOpH4L5K~_XvK82nr~;PORcCKPwflqndO~;84f28XUN~_nPJt940hzn5Y0~;2T~;1~;AX635~_~;5H2efTJe1eM0BvneJxf1p~;TZfyMeI1~;Db76S8~_TrsZNLTHvNSxb6b6l~_2

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJw9l9cRAyEMRDvygAIS~;Tdmbpflz28UEEqcd~_4dMa28fe747Y~_X26i5fDTZsz7OdnL0hv4sstX85Gvtyz0~_udsSZ4zYu1vc5Lz~_R8Pe7fLcYJuXLT5~;1pIb5VNyD~;C453kY~;LvkAf~_5Zb~;oLx4znqF4akLujxd5XG7kJ1P56frsu3X~_xn27JN~;I1zG6~_RuIN32Jm~;m~;~_jEX7FP6s8k3njCeP6VvixziDf0QMz~_p~;JyAIHfJA~;LYkif8RUu~_UN~_oLU7EGze~;UYPyIS7ITfo9v~;NK~_Y~_m~;5R~;9kOpH4L5K~_XvK82nr~;PORcCKPwflqndO~;84f28XUN~_nPJt940hzn5Y0~;2T~;1~;AX635~_~;5H2efTJe1eM0BvneJxf1p~;TZfyMeI1~;Db76S8~_TrsZNLTHvNSxb6b6l~_2

https://www.face ...

admin

Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu

Ứng dụng hữu ích

Google Play Newsstand

Google Play Newsstand

Với Google Play Newsstand, hãy khám phá thêm các tin tức ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Google Translate

Google Translate

Phá bỏ rào cản ngôn ngữ với Google Dịch • Dịch giữa hơn ...

Tải về
Audio Cambridge Advanced TR

Audio Cambridge ...

The Audio Cambridge Advanced Learner`s Dictionary ...

Tải về
Picture Dictionary English

Picture Dictionary ...

Picture dictionary is something where the definition of ...

Tải về
Android Os
Quay lại
bristish bristish bristish bristish bristish bristish bristish