Bí quyết học giỏi tiếng AnhTừ Vựng

Các địa điểm trong thành phố

Các địa điểm trong thành phố 

 

Chúng ta cùng học một số từ vựng về các địa điểm trong thành phố nhé!

 

airport - sân bay - nơi bạn mà bạn có thể đi du lịch bằng máy bay từ thành phố này đến thành phố khác.

bakery - hiệu bánh - nơi bạn có thể mua bánh mì  và bánh ngọt ở đây .

bank - ngân hàng - nơi mà bạn gửi và rút tiền của bạn ở đây . Bạn cũng có thể đổi tiền mặt nữa.

bookstore - hiệu sách - một nơi mà bạn có thể mua sách và tạp chí .

bus station - bến xe bus - nơi bạn có thể di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác bằng xe bus

butcher's - nơi mà người ta bán thịt tươi sống.

café - quán cà phê - bạn có thể mua một tách cà phê và bánh ngọt hoặc bánh mì .

church - nhà thờ - một nơi thờ cúng của đạo Thiên Chúa.

court - tòa án - nơi mà họ có xét xử các vụ án, sự việc. Thẩm phán làm việc tại đây.

craft market - chợ thủ công - một nơi bán sản phẩm thủ công (thường làm bằng tay ) của một khu vực / quốc gia .

 

 

 

department store - cửa hàng bách hóa - một cửa hàng lớn chuyên bán quần áo, đồ dùng gia đình,..v..vvv...

cinema/movies - rạp chiếu phim - bạn có thể xem những bộ phim mới nhất tại đây . Mọi người có thể ăn bỏng ngô trong khi họ xem phim ở đây .

fire station - trạm cứu hỏa - tòa nhà nơi lính cứu hỏa giữ thiết bị của họ bao gồm cả xe chữa cháy.

gas / petrol station - trạm xăng / dầu - nơi bạn đi để mua xăng (dầu) cho xe của bạn.

gym - phòng tập thể dục - bạn có thể tập thể dục, rèn luyện sức khỏe, cơ bắp.

hairdresser's - Cửa hàng làm tóc - bạn có thể tới đây để sửa sang mái tóc của mình.

hospital - bệnh viện - bạn tới đây khi bạn cần được chăm sóc sức khỏe , chữa bệnh hoặc sinh em bé. 

hotel - khách sạn - nơi bạn ngủ khi bạn ghé thăm một thành phố khác .

gallery - phòng tranh - bạn có thể thấy bức tranh và tác phẩm nghệ thuật .

jail / prison - nahf tù - tội phạm được gửi ở đây bởi một thẩm phán và những người tội phạm đó phải ở đây 1 hoặc nhiều năm.

laundromat / launderette - tiệm giặt / hiệu giặt - một nơi mà bạn có thể giặt quần áo của bạn và phải trả bằng xu nhét vào những chiếc máy giặt. 

library - thư viện-nơi bạn tới để đọc sách hoặc mượn sách mang về nhà. 

museum - viện bảo tàng - nơi lưu giữ những hiện vật, kỷ vật cũ (đôi khi là những bức tranh)

pharmacy/drugstore - nhà thuốc - nơi bạn có thể mua thuốc

police station - đồn cảnh sát - bạn sẽ phải tới đây khi bạn phạm pháp và bị bắt giữ.

pub - quán rượu - một nơi mà bạn có thể mua một ly bia hoặc các loại đồ uống có cồn

park - công viên - ột bãi đất công cộng trong một thành phố có chứa diện tích khá rộng, có nhiều bãi cỏ nơi bạn có thể nghỉ ngơi, chơi hoặc dắt chó của bạn đi dạo . Đôi khi trẻ em có thể chơi trên những chiếc xích đu , một chiếc đu quay hoặc leo núi giả tại đây. 

Học viên tiêu biểu

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.977439702300303/977439532300320/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pb.148867468490868.-2207520000.1441689299./983454878365452/?type=3&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/pcb.986323334745273/986322931411980/?type=1&theater

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFlVuWBCEIQ3c0R~_Ql~_9~;YWMTQn7cTKQSkK49GSLrbqlN~;9bFfdJOl8ljW3iszFKxh56Rd29PD2m~;76Wafv3aR9dP3nLfd5ysZz9u~;Drnar9QT~;hg~_n~;~;U~_74eAfP7R9vvQY7WD88X4tlwtZ4GtrX7~_2tYoa~;H0vWRErKB93DH3y8~;2~;AfGW5dbLjj27u~;aX9fJp~;7~_dZluM~_vJBeY~_Vn366gOd7wI8vn8NvlbgvfofX7yd~_iHeiC~_MH5I68n80T9h~;yzhX~_Mv~_JlvgoN8MG~_lwx1vM~;8T4PF3PW9DRwfzfHX~;bgLkns~;7gdHbby~_~_o9~;J~;BzzIJyHy9B~;76Pnv2K443H~_XbL9PvoB~_3CfP69~_vnt~_7piRez7vL8Ptz1dfV~_RrzFcRX3le0b~;1~_nff~_sd37B8

https://www.face ...

admin

https://www.facebook.com/yeskids/photos/ms.c.eJxFlNuRxTAIQzva4W3Tf2ObiIj7eUZCxoakS27p1WOtYfnXL0u3lMUNHbbqV3c~;q7~_c8rHqRf29q3vnExrUJ890efyst4I~;fjy6kO~;oX39vJ69~_nBzIlyIf~_J0c0E~;~;GLo1OZFX7C8NnLE8~;tWnXlmfc19d~;9xv7~;N0BN3IF~;2c5QO~;M~_~;O~_ca8Ht78mc~;hfHTeW~;jeJjK6kOc9ZRnvI1XkqS~;W60G9~_TL0pF~_nf~;v6N1ewNFmwL6dWR33QH~;76n60i4z2F83gY9UV~;GvzcL0vsiyjrc~;pTnpfYRw~;6a~;L2~;Jp67q~_d6afIF~_9byf3vBHP~;rDEv531d5Mk7zX10CXCtDr81WX2Y~;vkejN~_DW~_E8ztvnfWvP89GFeuD7tUpyDiv5oh9~_357jz~_Xx876emG~;e7728cP6T

https://www.face ...

admin

Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu
Giáo viên giới thiệu

Ứng dụng hữu ích

Audio Cambridge Advanced TR

Audio Cambridge ...

The Audio Cambridge Advanced Learner`s Dictionary ...

Tải về
Google Translate

Google Translate

Phá bỏ rào cản ngôn ngữ với Google Dịch • Dịch giữa hơn ...

Tải về
Google Play Newsstand

Google Play Newsstand

Với Google Play Newsstand, hãy khám phá thêm các tin tức ...

Tải về
Android Os
Quay lại
Picture Dictionary English

Picture Dictionary ...

Picture dictionary is something where the definition of ...

Tải về
Android Os
Quay lại
bristish bristish bristish bristish bristish bristish bristish