197
bet past tense and past participle- <短句>
Sự sắp xếp đó có nghĩa là người hoặc những người nắm giữ vé trúng thưởng có thể tương đối ẩn danh và vẫn thu tiền.
Add to wish listbet past tense and past participle-
Sự sắp xếp đó có nghĩa là người hoặc những người nắm giữ vé trúng thưởng có thể tương đối ẩn danh và vẫn thu tiền.